Có 2 kết quả:
烘云托月 hōng yún tuō yuè ㄏㄨㄥ ㄩㄣˊ ㄊㄨㄛ ㄩㄝˋ • 烘雲托月 hōng yún tuō yuè ㄏㄨㄥ ㄩㄣˊ ㄊㄨㄛ ㄩㄝˋ
hōng yún tuō yuè ㄏㄨㄥ ㄩㄣˊ ㄊㄨㄛ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to shade in the clouds to offset the moon (idiom); fig. a foil
(2) a contrasting character to a main hero
(2) a contrasting character to a main hero
Bình luận 0
hōng yún tuō yuè ㄏㄨㄥ ㄩㄣˊ ㄊㄨㄛ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to shade in the clouds to offset the moon (idiom); fig. a foil
(2) a contrasting character to a main hero
(2) a contrasting character to a main hero
Bình luận 0